
Monitor theo dõi sản khoa FC 1400
Model: FC 1400
Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ đặt hàng: 0933225589
MS:Model: FC 1400
Giá: Liên hệ
Danh mục: Monitor sản khoa.
Mô tả chi tiết
MONITOR THEO DÕI SẢN KHOA
BẢN DỊCH CATALOG MÁY MONITOR THEO DÕI THAI NHI Đôi
Monitor theo dõi thai nhi phát hiện và thể hiện nhịp tim của bào thai sinh đôi và hoạt động của tửcung trên màn hình LCD mầu. Qua màn hình mầu LCD, người sử dụng có thể tìm thông tin đã lưu giữ trong 12 giờ một cách dễ dàng và có thể in ra một phần với tốc độ cao để xem lại chi tiết. Đầu rò được thiết kế với thạch anh đặc biệt ở tần số 1MHz. Tần số siêu âm để nó giảm sự không liên tục trong việc kiểm tra tình trạng người mẹ trong thời kỳ mang thai trong điều kiện ồn ào của bệnh viện.
Dimensions: 296(W) × 305.5(H) × 97.5(D) mm.Approx.3.2kg(without battery) | Kích thước: 296(W) × 305.5(H) × 97.5(D) mm. Xấp xỉ: 3,2kg ( bin ngoài) |
Display: 4.7” STN Color LCD(320× 240) | Màn hình hiển thị: 320×240 STN màn tinh thể lỏng LCD (4.7inch) |
Recorder: Method : Thermal Array Print Resolution : 8(vertical)/10(horizontal)dot/mm Print speed : 1, 2, 3, 50cm/min
Paper feeding function | Bộ phận ghi: Phương pháp: Dạng in nhiệt liên tục Độ phân giải: 8(dọc)/10(ngang) chấm/mm Tốc độ in: 1,2,3 In tốc độ cao: 50cm/phút Chức năng cung cấp giấy in |
+ Power Specifications Power Adaptor Input : 100 ~ 240VAC, 50~60Hz, 1.2A Output : 18VDC, 2.5A Power fail protection Battery(Option) Ni-MH (12V, 2600mA) External Link RS-232C : Program Download, Central system connection(Option) | + Đặc điểm công suất: Công suất thích hợp đầu vào: 100 ~ 240VAC, 50~60Hz, 1.2A Đầu ra: 18VDC, 2.5A Chức năng bảo vệ lỗi nguồn: Bin (Tùy chọn): Ni-MH (12V, 2600mA) Liên kết ngoài: Thông qua cổng RS -232C, Chương trình tải dữ liệu xuống, Hệ thống kết nối trung tâm(Tự chọn) |
Environmental Specifications Temperature range: Operating temperature : 10~40 Storage temperature : -10~60 | Đặc điểm môi trường: Dải nhiệt độ: Nhiệt độ hoạt động: 10~400C Nhiệt độ tích trữ: -10~600C |
Performance Specifications Fetal Heart Rate Input signal : Ultrasound pulsed doppler Ultrasound frequency : 1.0Mhz Ultrasound power : <10mW/cm2 FHR detection method : Auto correlation
FHR range : 50 - 210 bpm FHR accuracy - 120 ~ 160 bpm : 1 bpm - Except 120 ~ 160 : 2 bpm | Đặc điểm hiệu suất: Tín hiệu đầu vào dải nhịp tim của thai nhi. Xung sóng siêu âm doppler Tần số sóng siêu âm: 1.0Mhz Công suất sóng siêu âm: <10mW/cm2 Phương pháp dò tìm FHR: Tự động tương thích Dải đo: 50 – 210 nhịp cho mỗi phút (bpm) Độ chính xác FHR: ±1 bpm trên dải FHR bình thường |
Uterine Contraction: Input source : External transducer with strain gauge Reference(zero) control : One touch switch
Measurement range : 0 ~ 99 units | Hoạt động của dạ con: Nguồn vào: Sự biến đổi sức căng từ bên ngoài vào Điều khiển tham khảo Zero: Khóa chuyển đổi một chạm. Dải đo: 0 ~ 99 đơn vị |
Fetal Movement Measurement Detection source : Ultrasound pulsed doppler Recording Method : Spike-like 2 waveforms on Uterine activity sector denotes relative intensity and duration of Fetal Movement. Data storage Storage for 12hours | Đo sự chuyển động của thai nhi: Nguồn gốc sự nhận thấy: Xung sóng siêu âm doppler Phương pháp ghi: Mối quan hệ giữa cường độ và khoảng thời gian mà thai nhi chuyển động được biểu hiện bằng sóng dạng bông. Lưu trữ dữ liệu: Lưu trữ được 12 giờ. |
+ Accessory Standard US probe (2EA) TOCO probe 1ea Patient marker 1ea Print paper 2rolls Power adaptor & cord 1ea Ultrasound gel 1ea Probe belt 3ea Operation manual 1ea Option Rechargeable battery 1ea | Phụ kiện kèm theo: Phụ kiện tiêu chuẩn Cực dò US (2EA) Cực dò TOCO(1EA) Ghi dấu bệnh nhân (1EA) 2 cuộn giấy in Bộ chuyển đổi nguồn (1EA) Gien sóng siêu âm (1EA) Thắt lưng cực dò (3EA) Hướng dẫn sử dụng (1EA) Lựa chọn: Pin nạp lại (1EA) |
DANH MỤC SẢN PHẨM
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
HOT LINE: 0933225589THỐNG KÊ
Lượt truy cập: 992455Đang online: 9