Monitor theo dõi cho động vật | BM5 Vet

Share on FacebookShare on Google+Tweet about this on TwitterShare on LinkedIn

Mode: BM5 Vet
Xuất xứ: Bionet _ Hàn Quốc

Tình trạng: Còn hàng

Liên hệ đặt hàng: 0933225589

Giá: Liên hệ

Danh mục: monitor theo dõi động vật.

Mô tả chi tiết

Monitor theo dõi cho động vật BM5 Vet
Mode:
BM5 Vet
Xuất xứ: Bionet _ Hàn Quốc
Monitor theo dõi bệnh nhân BM5
+ Theo dõi 5 thông số: ECG, SPO2, NIBP, Hơi thở, Temp.
+ Phần lựa chọn thêm:
- Main/Side Stream ETCO2.
- 12 kênh ECG
- Đo NIBP hiệu xuất cao.
+ Phân tích ECG hiệu quả cao.
- Mức ST, hiển thị số đếm
- 13 loại phân tích

- 120 loại phân tích ( Tùy chọn) + Màn hình 10,4’’ TFT mầu hiển thị 6 dạng sóng.
+ Báo động bằng đèn sang ở tay cầm.
+ Âm báo SPO2
+ Công nghệ đo SPO2 với lượng máu thấp
+ In biểu đồ 58mm.
+ 120h lưu trữ bệnh nhân (Max)
+ 20 loại sóng cảnh báo 10s
+ Nguồn DC
+ Pin náp Li-ion có tuổi thọ cao.
+ Đầu ra VGA kết nối với monitor trung tâm bằng mạng LAN, hoặc W-LAN.
Thông số kỹ thuật

Monitor theo dõi bệnh nhân BM5

+ Theo dõi 5 thông số: ECG, SPO2, NIBP, Hơi thở, Temp.

+ Phần lựa chọn thêm:

- Main/Side Stream ETCO2.

- 12 kênh ECG

- Đo NIBP hiệu xuất cao.

+ Phân tích ECG hiệu quả cao.

-         Mức ST, hiển thị số đếm

-         13 loại phân tích

-         120 loại phân tích ( Tùy chọn)

+ Màn hình 10,4’’ TFT mầu  hiển thị 6 dạng sóng.

+ Báo động bằng đèn sang ở tay cầm.

+ Âm báo SPO2

+ Công nghệ đo SPO2 với lượng máu thấp

+ In biểu đồ 58mm.

+ 120h lưu trữ bệnh nhân (Max)

+ 20 loại sóng cảnh báo 10s

+ Nguồn DC

+ Pin náp Li-ion có tuổi thọ cao.

+ Đầu ra VGA kết nối với monitor trung tâm bằng mạng LAN, hoặc W-LAN.

Màn hình

10,4’’ TFT mầu

Độ phân giải 800x600

Kích thước

270(w)x250(H)x184.5(D)mm

Trọng lượng

~ 4,0Kg

Các thông số

6 loại sóng: 2xECG, Spo2, RR hoặc ETCO2, 2xIBP

Tốc độ quét: 5.25, 12.5, 25, 50 mm/s

Hiển thị

- Cảng báo; tiếng Beep QRS, Xung âm SPO2, Pin, Nguồn led

Pin

 

Loại Pin Ni-ion

Sử dụng 2,5 giờ liên tục tối đa

Giao diện

-         Kết nối nguồn DC 12-18VDC, 2,5A

-         Mức tín hiệu ra: 0.3A, 125VAC; 1A, 24VDC

-         Điện áp DC ra: 5VDC, 1A Max.

Máy in nhiệt

Tốc độ in: 25, 50mm/s; Kích thước giấy: 58mm

Lưu trữ

120 bệnh nhân

20 trường hợp tín hiệu với sóng cảnh báo 10s

Phụ kiện

Cáp điện cực 5 cực 1EA

Điện cực dán: 10 Chiếc

Ống mềm dài 3m: 1 Chiếc

Ống đo huyết áp 25-35cm sử dụng nhiều lần: 1 Chiếc

Đầu đo Spo2 nối dài 2m: 1 Chiếc

Đầu đo Spo2 dùng nhiều lần: 1 Chiếc

Temp: 1 Chiếc

Nguồn DC: 18V, 2,5A: 1 Chiếc

ECG

Điện cực

3 hoặc 5

Loại cực

3 cực: I, II, III

5 cực: I, II, III, aVR, aVL,aVF, V

Sóng ECG

3 cực: 1 kênh

5 cực: 2/3/7 kênh

Dải nhịp tim

động vật lớn: 30-300bpm

động vật nhỏ: 30-350bpm

Độ chính xác nhịp tim

±1bpm hoặc ±1%

Tốc độ quét

6.25, 12.5, 25, 50 mm/s

Lọc

Diagnosis: 0.05-150Hz

Monitoring: 0.5-40Hz

Mode rate: 0.5-20Hz

Maximum: 5-20Hz

Dải bảo vệ S-T

-2.0 – 2.0mV

12 kênh ECG lựa chọn thêm

 

Điện cực

3 hoặc 5 hoặc 10

Loại cực

 I, II, III, aVR, aVL,aVF, V1, V2, V3, V4, V5, V^

Sóng ECG

3/12  kênh

Dải nhịp tim

động vật lớn: 30-300bpm

động vật nhỏ: 30-350bpm

Độ chính xác nhịp tim

±1bpm hoặc ±1%

Tốc độ quét

6.25, 12.5, 25, 50 mm/s

Lọc

Diagnosis: 0.05-150Hz

Monitoring: 0.5-40Hz

Mode rate: 0.5-20Hz

Maximum: 5-20Hz

Dải bảo vệ S-T

-2.0 – 2.0mV

SPO2

Tỷ lệ % bão hòa

0-100%

Dải xung

30-300bpm

Độ chính xác SPO2

70%-100%±2digits

Độ chính xác nhịp tim

± 3bpm

NIBP

 

RESPIRATION

Phương pháp đo

Thoracic impedance

Kênh lựa chọn

RA-LA Hoặc RA-LL

Dải đo

5-120 nhịp thở/ phút

Độ chính xác

+/-1  nhịp thở/ phút

Báo động

NIPB

Phương pháp đo

Oscillometry

Dải đo

-         động vật lớn: 40-260mmHg

-         động vật nhỏ: 10-230 mmHg

-         động vật mới sinh: 10-120 mmHg

Độ chính xác

Nhỏ hơn +/- 5 mmHg

TEMPERATURE

Dải đo

15-45OC

Độ chính xác

+/- 1 OC

DANH MỤC SẢN PHẨM

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

HOT LINE: 0933225589

ĐỐI TÁC

may noi soi Tai mui hong
may noi soi Tai mui hong
Máy nội soi Tai mũi họng
BPM

THỐNG KÊ

Lượt truy cập: 992396
Đang online: 8
0933225589
0933225589Facebook: kienmedihanoiZalo: 0933225589