monitor theo dõi bệnh nhân Bm1

Share on FacebookShare on Google+Tweet about this on TwitterShare on LinkedIn

Mdel: BM1

Tình trạng: Còn hàng

Liên hệ đặt hàng: 0933225589

Giá: Liên hệ

Danh mục: Monitor theo dõi bệnh nhân.

Mô tả chi tiết

Monitor BM1
- Đo SpO2, NIBP, EtCO2 and Temperature
- Màn hình màu TFT 4.3" có độ phân giải cao
- Đo SpO2 một chạm - Lưu 120 số liệu bệnh nhân
- Wireless-LAN (option)
Thông số kỹ thuật

Di chuyển:
Chỉ dày 60mm và 1,0 Kg;
Dễ dàng lắp vào một cực;
Di chuyển
với dây đeo vai;
Pin 4,5 giờ hoạt động;
Tay sách phía trên.

Tiện lợi cho người sử dụng:
Mode Monitoring và Mode Sport Check;
Màn hình màu LCD 4,3 Icnh cho hình ảnh rõ nét;

Touch Key và chuyển hưỡng xoay;
Đầu ra kết nối VAG với màn hình LCD lớn (tùy chọn)

Network và quản lý dữ liệu

Kết nối Monitor trung tâm bằng mạng LAN và WI-LAN
Hệ thống gọi y tá hỗ trợ
Lưu 128 giờ và 400 trường hợp;

Capnography hiệu quả giám sát (Option)

Đánh giá cao công nghệ tiên tiến theo dõi CO2;
Module Plug and play ETCO2;
ETCO2 loại Mainstrea v
à sidestream có sẵn

Thông số kỹ thuật:

 

Màn hình

4,3’’ TFT mầu; Độ phân giải 480x272

Kích thước

190(w)x125(H)x60(D)mm

Trọng lượng

~ 1,0Kg

Các thông số

Spo2, Pulse Rate, Systolic BP, Diastolic BP, Mean BP, ETCO2, FiCO2, Hơi thở, Nhiệt độ.

Sóng hiển thị

2 dạng sóng: SPO2, ETCO2;

Tốc độ: 6.25, 12.5, 25, 50 mm/s

Chỉ thị

Báo động Categorized (có 3 mức)

Báo động trực quan và âm thanh;

Đa âm báo động SPO2;

Mức Pin;

Chỉ thị LED nguồn

Nguồn

Nối nguồn DC: 15VDC, 2.0A

Cổng ra W-LAN: 5 V 1.0A;

Giao diện

LAN digital output for transterring;

Cổng Upgrade USB dễ dàng

Cổng DIN cho kết nối gọi y tá

Battery

Pin nạp Li-ion;

Làm việc liên tục trong vòng 4,5 h.

Lưu trữ

Monitoring Mode: 128h 20 trường hợp trong 10s sóng báo động;

Sport Check Mode: 400 trường hợp.

Phụ kiện tiêu chuẩn

Ống mềm dài: 1 Chiếc

Bit đo huyết áp sử dụng nhiều lần: 1 Chiếc

Đầu đo Spo2: 15 2,0A: 1 Chiếc

Dây đeo vai: 1c

Bộ lựa chọn

Đầu đo nhiệt trên bề mặt da,

Đầu đo nhiệt độ trực tràng.

* SPO2:

 

Dải đo SPO2

0 – 100%

Độ chính xác

70 – 100% +/-2 số

0 – 69%: không xác định

Dải xung

0 – 254 pbm

Sai số dải xung

+/- 2 pbm

* NIBP

 

Phương pháp đo

Oscillometry

Mode hoạt động

Bằng tay/ Tự động/ Liên tục

Chỉ thị áp lực

0 – 300mmHg

Dải đo

-         Người lớn: 20 – 260 mmHg;

-         Trẻ em: 20 – 230 mmHg;

-         Sơ sinh: 20 – 120 mmHg.

Sai số

Lỗi < +/- 5 mmHg

Tiêu chuẩn < 8 mmHg

* Nhiệt độ (Option)

 

Dải đo

15 – 45 OC  (59 – 113 OF)

Sai số

+/- 1OC

* Sidestream CO2 (Option)

 

Dải đo

0 – 150 mmHg, 0 – 19%

Sai số

0-40mmHg: +/- 2mmHg

41-70mmHg: +/- 5%;

71-100mmHg: +/- 8%;

101-150mmHg: +/- 10%

Tỷ lệ hô hấp

2-150 nhịp thở /phút

Sai số nhịp thở

+/- 1 nhịp thở/phút

* Mainstream CO2 (Option)

 

Dải đo

0-150 mmHg, 0-19%

Sai số

0-40mmHg: +/- 2mmHg

41-70mmHg: +/- 5%;

71-100mmHg: +/- 8%;

101-150mmHg: +/- 10%

Tỷ lệ hô hấp

0-150 nhịp thở /phút

Sai số nhịp thở

+/- 1 nhịp thở/phút

DANH MỤC SẢN PHẨM

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

HOT LINE: 0933225589

ĐỐI TÁC

may noi soi Tai mui hong
may noi soi Tai mui hong
Máy nội soi Tai mũi họng
BPM

THỐNG KÊ

Lượt truy cập: 992440
Đang online: 8
0933225589
0933225589Facebook: kienmedihanoiZalo: 0933225589