
Máy siêu âm xách tay mầu 2D
Model: SONOACE-R3
Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ đặt hàng: 0933225589
Giá: Liên hệ
Danh mục: Máy siêu âm xách tay mầu 2D.
Mô tả chi tiết
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
MÁY SIÊU ÂM DOPPLER MÀU
MODEL: R3 (MEDISON)
***
Công ty MEDISON, nhà sản xuất máy siêu âm kỹ thuật số và siêu âm 3 chiều hàng đầu thế giới xin trân trọng giới thiệu máy siêu âm Doppler màu kỹ thuật số xách tay, Model: SONOACE-R3 (R3)
CẤU HÌNH CHUẨN:
- Hệ thống máy chính kỹ thuật số R3
- Màn hình màu LCD 15”
- 02 ổ cắm đầu dò
- 01 đầu dò Convex đa tần số (CN2-8), ứng dụng siêu âm tổng quát, sản phụ khoa
- 01 đầu dò Transvaginal đa tần số (EC4-9), ứng dụng siêu âm qua ngã âm đạo
- 01 đầu Micro Convex đa tần số (C2-4), ứng dụng siêu âm tim
- Hệ thống quản lý dữ liệu siêu âm SONOVIEW, lưu trữ 20.000 hình ảnh
- Chương trình tính toán siêu âm bụng tổng quát, sản phụ khoa, tim, mạch máu, mô mềm, phần nông
- Hình ảnh Harmonic
- Doppler màu, Doppler năng lượng, Doppler xung
- O đĩa cứng 160GB
- Phụ kiện chuẩn.
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT:
MÁY SIÊU ÂM SA-R3 |
|
Xuất xứ |
- Hãng sản xuất: MEDISON - Năm sản xuất: 2011
|
Phạm vi ứng dụng |
- Chẩn đoán tống quát - Bụng - Sản khoa - Phụ khoa - Tim - Mạch - Bộ phận nông - Niệu khoa - …
|
Các chế độ hiển thị |
- B - B/B - M - Color M - B/M - PW - C - PD - B/PW - B/C - B/PD - B/C/PW - B/PD/CW - B/C/M - B/C/Color M
|
Kỹ thuật xử lý tín hiệu |
- Kỹ thuật số hoàn toàn (Digital Beam forming) - Kỹ thuật đa tia (Multi Beam) - Tiêu cự động học điểm tự động (Dynamic focusing) - Hiệu chỉnh động học (Dynamic aperture control) - Kỹ thuật đa tần số (Multy frequency) - Kỹ thuật Harmonic
|
Kỹ thuật quét của đầu dò |
- Electronic Convex - Electronic Linear
|
Kỹ thuật đầu dò |
- Đầu dò đa tần số - Dải băng tần rộng
|
Số cửa nối đầu dò |
- 02
|
Đầu dò |
1. Đầu dò Convex (CN2-8) - Tần số tạo ảnh: 2.0MHz – 8.0MHz - Tần số trung tâm: 3.5MHz - Trường nhìn: 60 độ - Bán kính cong: 60mm - Gắn được bộ Biopsy - Ứng dụng thăm khám: Bụng, tim thai, sản phụ khoa, thận, nhi khoa 1. Đầu dò Micro Convex (C2-4/20) - Tần số tạo ảnh: 2.0MHz – 4.0MHz - Tần số trung tâm: 3.0MHz - Trường nhìn: 90 độ - Bán kính cong: 20mm - Ứng dụng thăm khám: Bụng, tim 3. Đầu dò Linear (LN5-12/40) - Tần số tạo ảnh: 5.0MHz – 12.0MHz - Tần số trung tâm: 7.5MHz - Trường nhìn: 40mm - Gắn được bộ Biopsy - Ứng dụng thăm khám: Tuyến vú, hệ cơ xương, mạch máu, bộ phận nông 4. Đầu dò Linear (L5-12/60) - Tần số tạo ảnh: 5.0MHz – 12.0MHz - Tần số trung tâm: 7.5MHz - Trường nhìn: 60mm - Gắn được bộ Biopsy - Ứng dụng thăm khám: Tuyến vú, hệ cơ xương, mạch máu, bộ phận nông 5. Đầu dò Transvaginal (EC4-9) - Tần số tạo ảnh: 4.0Mhz – 9.0MHz - Tần số trung tâm: 6.5Mhz - Trường nhìn: 150 độ - Bán kính cong: 10mm - Gắn được bộ Biopsy - Ứng dụng thăm khám: Sản phụ khoa qua ngã âm đạo
· Các đầu dò cho hình ảnh có độ phân giải cao và độ nhạy Doppler cao · Tất cả các đầu dò đều đa tần số, điều chỉnh được 3 mức tần số khác nhau
|
Thang xám
|
- 256 (8 bit) |
Độ phân giải |
- 1024 x 768 ảnh điểm
|
Tốc độ quét hình |
- 280 hình/ giây
|
Màn hình |
- LCD 15 Inch - Không rung, không nhểu, lọc tia - Nâng, nghiêng, xoay và quay được
|
Độ sâu khảo sát |
- 2cm – 30cm
|
Điều chỉnh B-mode |
- 256 thang xám - Dãi động: 50 – 180dB - Điều chỉnh tiêu cự (4 mức, đơn - kép) - Gia tăng độ sắc: 10 mức - Độ tương phản: 1-32 mức, mỗi mức 1 - Điều chỉnh tần số: thấp – trung bình – cao - Phóng to hình động (Read zoom) - Phóng to hình tĩnh (write Zoom) - Tissue Harmonic Imaging (THI): siêu âm hòa âm - Pulse Inversion Harmonic - Đánh dấu góc quét - Đảo chiều quét: trên – dứới/ trái – phải - Điều chỉnh chất lượng hình ảnh: sáng - tối, độ tương phản - GAIN toàn phần - GAIN từng phần TGC: 6 thanh trượt - Mở rộng hình siêu âm - Chuyển đổi đầu dò - Dừng hình
|
Hình ảnh M-mode |
- Dãi động: 50 – 180dB, mỗi mức 2dB - Độ tương phản: 1-32 mức, mỗi mức 1 - Tốc độ quét: 4 mức (120/180/240/300) - Gia tăng độ sắc: 10 mức - Bảng đồ màu: 8 kiểu - Dòng màu M
|
Doppler xung PW |
- Bảng đồ thang xám: 5 kiểu - Lọc thành PW: 4 mức (thấp – trung bình 1 – trung bình 2 - cao) - Tốc độ quét: 4 mức (120/180/240/300) - Chiều dài mẫu đo: 0.5 – 15mm - PRF: 1 – 23KHz - Thang vận tốc: tùy thuộc vào tần số đầu dò - Dải vận tốc: 2.0cm/s – 4.0m/s - Đảo ngược phổ
|
Doppler màu C-mode |
- Bảng đồ màu: 8 kiểu - Lọc thành màu: 4 mức (thấp – trung bình 1 – trung bình 2 - cao) - PRF: 600Hz – 12KHz - Thang vận tốc: tùy thuộc vào tần số đầu dò - Dải vận tốc: 4.0cm/s – 4.0m/s - Độ nhạy: 8 – 31, mỗi mức 1 - Đảo ngược phổ - Mode hiển thị: vận tốc, năng lượng, gia tốc, vận tốc + gia tốc - Góc lái tia: +/- 15 độ
|
Doppler năng lượng PDI |
- Bảng đồ màu: 8 kiểu - Lọc thành PD: 4 mức (thấp – trung bình 1 – trung bình 2 - cao) - PRF: 600Hz – 12KHz - Thang vận tốc: tùy thuộc vào tần số đầu dò - Dải vận tốc: 4.0cm/s – 4.0m/s - Độ nhạy: 8 – 31, mỗi mức 1
|
Bộ nhớ CINE và LOOP |
- Cine hình - Loop hình - Tự động lưu, tự động chạy - Hiển thị hình Cine
|
CPU |
- 160GB, 512MB - Hệ điều hành Linux chuyên bảng - Modem - Bộ lưu hình Sonoview: tối thiểu 20.000 hình - Lưu trử và truy cập từ đĩa ngòai: USB,CD-R/W
|
SONOVIEW – quản lý dữ liệu siêu âm |
- Lưu trữ 20.000 hình siêu âm - Gởi hình đi qua cổng ngoài USB CD-R/W dạng JPEG hoặc BMP - Back up dữ liệu từ đĩa USB, CD-R/W - Tìm dữ liệu bằng tên bệnh nhân, số ID hoặc ngày siêu âm - Đối chiếu, so sánh kết quả - Phóng to hình khảo sát - Lưu và chạy lại hình Cine - Lưu bảng tường thuật (Report)
|
Đo lường |
- B mode: đo khoảng cách, góc đo, đo chu vi, diện tích, thể tích, đo hình Ellipse… - Spectral Doppler: Tốc độ, áp suất, gia tốc - M mode: thời gian, độ dốc, khoảng cách
|
Chương trình tính tóan |
- Chương trình bụng tổng quát - Chương trình sản khoa - Chương trình phụ khoa - Chương trình niệu khoa - Chương trình cho tim - Chương trình cho mạch máu - Chương trình cho thai
|
Chương trình thai sản |
- Giai đoạn đầu thai kỳ: CRL, GS, YS - Thông số sinh học của thai: CRL, GS, YS, BPD, OFD, HC, APD, TAD, AC, FTA, FL, TTD, APTD - … theo các bảng tính HADLOCK, HANSMANN, TOKYO,… và theo bảng thông số tự cài đặt của người sử dụng - Trọng lượng thai nhi - Quan sát và kết luận - Biểu đồ phát triển thai nhi - Bảng tường thuật - Lưu và SONOVIEW - In ra kết quả - Gởi dữ liệu đi
|
Các chức năng hổ trợ |
- Nhập tên cơ sỡ, bệnh viện (thường trực) - Nhập cơ sở dữ liệu cho mỗi bệnh nhân - Soạn thảo trên màn hình - Đánh dấu mốc cơ thể - Chỉ dẫn cách sử dụng (Help Mode) - Bảng tường thuật chi tiết (Report)
|
Các chức năng đặt biệt |
- Ổ đĩa lưu trữ hơn 20.000 hình - Nối mạng chẩn đóan DICOM - Siêu âm hoà âm (Harmonic Imaging) - Hình ảnh chuyên biệt (Optimal specific Imaging) - Freehand 3D
|
Máy in
|
- Máy in nhiệt trắng đen - Máy in nhịêt màu - Máy in màu Laser - In qua DICOM
|
Nguồn điện xữ dụng |
- 220V/ 50Hz
|
Chứng nhận chất lượng |
- ISO 9001 - FDA, CE - TUV
|
Bảo hành |
- 12 tháng - Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm, được huấn luyện tại hãng sản xuất
|
Trân trọng kính chào.
Sản phẩm liên quan
DANH MỤC SẢN PHẨM
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
HOT LINE: 0933225589THỐNG KÊ
Lượt truy cập: 992469Đang online: 9