|                             v        Kích thước giấy A4 thuận lợi cho việc in biểu    đồ     v        Có thể dùng giấy in của máy Fax giúp tiết kiệm     v        Màn hình cảm ứng     v        Hiển thị đồng thời 12 đạo trình     v        Kích thước màn hình 320x240 LCD     v        Màn hình cảm ứng dễ sử dụng     v        Điều chỉnh độ sáng màn hình LCD     v        Phím xoay dễ dàng di chuyển đến các chức năng     ·       12 kênh điện tim      ·       Trên 130 chẩn đoán kết quả gốc     ·       Lưu nhớ tới 120 bệnh nhân     ·       Hiển thị thời gian thực     ·       Máy có thể kết nối với máy tính qua mạng LAN     ·       Ngôn ngữ: Anh, Pháp, Đức…..     ·       Thông báo lỗi kết nối với cáp     ·       Bảo vệ của nhà sản xuất     Thông số kỹ    thuật                      |        Cáp điện tim        |              10 đầu, 12 kênh ECG        |                  |        Kích thước        |              296(W)x305,5(H)x92,5(D)mm        Trọng lượng xấp xỉ: 3,5kg        |                  |        Kênh ghi        |              3 kênh + 1 rhythm, 3 kênh + 3      rhythm, 6 kênh + 1 rhythm, 12 kênh. 60s 1 kênh, 5 phút 1 kênh và báo cáo      tiếng Bíp        |                  |        Độ nhạy        |              2.5, 5, 10, 20 tự động (I~a VF: 10, V 1~ V 6: 5) mm/mmV        |                  |        Tốc độ in        |              12.5, 25, 50 mm/s        |                  |        Tốc độ lấy mẫu        |              500 mẫu/s        |                  |        Bộ lọc        |              AC(50/60Hz, -20dB hoặc tốt hơn       Giới hạn (25~35Hz,-3dB hoặc tốt hơn )       Độ lẹch so với đường giớ hạn      gốc (0,1Hz, - 3dB hoặc tốt hơn)       Lọc tần số thấp: off,  40Hz, 100Hz, 150Hz        |                  |        Hiển thị        |              Màn hình LCD màu 7 Icnh      (800x480)       3 hoặc 12 kênh xem trước        |                  |        Màn hình hiển thị        |              Hiển thị thông tin: ID, ngày,      độ nhạy, tốc độ xung nhịp, tín hiệu, bước sóng        |                  |        Giao diện người sử dụng        |              Màn hình cảm ứng (chữ và số và biểu tượng có sẵn),       Bàn phím, quay đẩy nhô lên (pop-up menu)        |                  |        Dữ liệu bệnh nhân        |              ID, tên, tuổi, giới tính, chiều cao, cân nặng, hút thuốc, chủng tộc        |                  |        Đo cơ bản                |              Nhịp tim, PR int, QRS dủ,      QT/OTc, P-P-T axis        |                  |        Máy in                |              Giấy in nhiệt khổ A4 rộng 210mm      (8,5’’) dài 300mm (11’’).        Độ phân giải: theo phương thẳng đứng 8 điểm/mm. Theo phương      ngang: 16 điểm/mm        |                  |        Điện                                                                        |              Tiếng ồn nội bộ : 20μN (pp) tối đa / đầu vào mạch: nổi đầu vào       Trở kháng đầu vào: ≥ 10MΩ / Điện áp vào khoảng: ±≥  5mV       Chế độ thông thường từ chối:> 100dB / DC bù đắp điện áp: ±≥      300mV       Thời gian liên tục: 3.2sec / dòng rò bệnh nhân: <10μA       Tần số đáp ứng: 0,05 ~ 150Hz / cách ly và khử rung tim protecte Nội bộ tiếng ồn: 20μN (pp) tối đa / đầu vào mạch: nổi đầu vào       Trở kháng đầu vào: ≥ 10MΩ / Điện áp vào khoảng: ±≥  5mV       Chế độ thông thường từ chối:> 100dB / DC bù đắp điện áp: ±≥      300mV       Thời gian liên tục: 3.2sec dòng rò bệnh nhân: <10μA       Tần số đáp ứng: 0,05 ~ 150Hz / cách ly và khử rung tim protecte        |                  |        Điều khiển chất lượng tín hiệu      hiệu        |              Bảo vệ bị ngắt kết nối       Bảo vệ tạo nhịp xung        |                  |        Lưu trữ        |              Lưu trữ tới 30 điện tim        |                  |        Nguồn điện        |              Nguônf AC/DC:95~240V AC,      50/60Hz, 1.0 ~ 0,5A, Côgn suất MAX: 60W        |                  |        Bé pin(Ni-MH) Option        |              Pin nạp sử dụng 1h liên tục      (Lựa chon)        |                  |        Kết nối        |              Máy kết nối với PC qua mạng LAN      hoặc RS232        |                  |        Tiêu chuẩn an toàn        |              Class 1, loại BF, CE, CSA, FDA,      KFDA, SFDA, CCC        |                  |        Môi trường        |              Độ ẩm: 30~85%/ Nhiệt độ: 10~400C         Áp suất hí quyển: 70~106Kpa        |                  |        Phụ kiện chuẩn                |              Dây nguồn: 1c, Cáp : 1c, Điện      cực bóng: 6c, điện cực chi: 4c, giấy in: 1 cuộn, sách HDSD: 1 quyển        |                  |         Lựa chọn:         |              Pin nạp, xe đẩy, túi xách…  |    |