|      Màn    hình      |          4,3’’    TFT mầu; Độ phân giải 480x272      |    
       |      Kích    thước      |          190(w)x125(H)x60(D)mm      |    
       |      Trọng    lượng      |          ~    1,0Kg      |    
       |      Các    thông số      |          Spo2,    Pulse Rate, Systolic BP, Diastolic BP, Mean BP, ETCO2, FiCO2, Hơi thở, Nhiệt    độ.      |    
       |      Sóng    hiển thị      |          2    dạng sóng: SPO2, ETCO2;     Tốc    độ: 6.25, 12.5, 25, 50 mm/s      |    
       |      Chỉ    thị      |          Báo    động Categorized (có 3 mức)     Báo    động trực quan và âm thanh;     Đa    âm báo động SPO2;     Mức    Pin;     Chỉ    thị LED nguồn      |    
       |      Nguồn      |          Nối    nguồn DC: 15VDC, 2.0A     Cổng    ra W-LAN: 5 V 1.0A;      |    
       |      Giao    diện      |          LAN    digital output for transterring;     Cổng    Upgrade USB dễ dàng     Cổng    DIN cho kết nối gọi y tá      |    
       |      Battery      |          Pin    nạp Li-ion;     Làm    việc liên tục trong vòng 4,5 h.      |    
       |      Lưu    trữ      |          Monitoring    Mode: 128h 20 trường hợp trong 10s sóng báo động;     Sport    Check Mode: 400 trường hợp.      |    
       |      Phụ    kiện tiêu chuẩn      |          Ống    mềm dài: 1 Chiếc     Bit    đo huyết áp sử dụng nhiều lần: 1 Chiếc     Đầu    đo Spo2: 15 2,0A: 1 Chiếc     Dây    đeo vai: 1c      |    
       |      Bộ    lựa chọn      |          Đầu    đo nhiệt trên bề mặt da,      Đầu    đo nhiệt độ trực tràng.      |    
       |      * SPO2:      |                 |    
       |      Dải    đo SPO2      |          0 –    100%      |    
       |      Độ    chính xác      |          70    – 100% +/-2 số     0 –    69%: không xác định      |    
       |      Dải    xung      |          0 –    254 pbm      |    
       |      Sai    số dải xung      |          +/-    2 pbm      |    
       |      * NIBP      |                 |    
       |      Phương    pháp đo      |          Oscillometry      |    
       |      Mode    hoạt động      |          Bằng    tay/ Tự động/ Liên tục      |    
       |      Chỉ    thị áp lực      |          0 –    300mmHg      |    
       |      Dải    đo      |          -            Người lớn: 20 – 260 mmHg;     -            Trẻ em: 20 – 230 mmHg;     -            Sơ sinh: 20 – 120 mmHg.      |    
       |      Sai    số      |          Lỗi    < +/- 5 mmHg     Tiêu    chuẩn < 8 mmHg      |    
       |      * Nhiệt độ (Option)      |                 |    
       |      Dải    đo      |          15    – 45 OC  (59 – 113 OF)      |    
       |      Sai    số      |          +/-    1OC      |    
       |      * Sidestream CO2 (Option)      |                 |    
       |      Dải    đo      |          0 –    150 mmHg, 0 – 19%      |    
       |      Sai    số      |          0-40mmHg:    +/- 2mmHg     41-70mmHg:    +/- 5%;     71-100mmHg:    +/- 8%;     101-150mmHg:    +/- 10%      |    
       |      Tỷ    lệ hô hấp      |          2-150    nhịp thở /phút      |    
       |      Sai    số nhịp thở      |          +/-    1 nhịp thở/phút      |    
       |      * Mainstream CO2 (Option)      |                 |    
       |      Dải    đo      |          0-150    mmHg, 0-19%      |    
       |      Sai    số      |          0-40mmHg:    +/- 2mmHg     41-70mmHg:    +/- 5%;     71-100mmHg:    +/- 8%;     101-150mmHg:    +/- 10%      |    
       |      Tỷ    lệ hô hấp      |          0-150    nhịp thở /phút      |    
       |      Sai    số nhịp thở      |          +/-    1 nhịp thở/phút  |