| 
                     BẢN DỊCH CATALOG MÁY MONITOR THEO DÕI THAI NHI đơn   FC-700 CHỈ TIÊU KỸ THUẬT   Sản phẩm mới FC-700 là loại monitor dùng kiểm tra thai nhi đơn có độ nhạy cao. Nó cung cấp tín hiệu FHR tốt nhất tín hiệu cao. Nó cung cấp tín hiệu FHR tốt nhất với chất lượng cao ở tần số 1 MHz. Với FHR và tín hiệu UB rõ ràng được in trên trang biểu đồ A4, các bác sĩ có thể chuẩn đoán tình trạng của thai nhi chính xác hơn. Nhờ có phương pháp chiếu chùm sáng rộng 7- Crystal người sử dụng có thể đặt lại đầu thu. Bên cạnh chức năng báo động, việc sử dụng giấy bình thường có kẻ ô, thiết bị được nâng cấp qua mạng internet và hệt hống điều khiển trung tâm kết nối 8 giường bệnh có sẵn rất thuận tiện và kinh tế.      a) Độ nhạy cao:   - Độ chính xác cao sử dụng tần số: 1MHz   - Xu hướng FHR và UC chính xác   - Tự động phát hiệ cử động của thai nhi.   b) Các xua hướng FHR và UC dễ đọc.   - Cỡ giấy biểu đồ A4   - Ghi lại chúi thích rất chi tiết.   c) Dễ dàng vận hành và khởi động.   Âm thanh, UC, báo động và các nút ghi.   d) Chức năng báo động.   Báo mức FHR cao/thấp.   e) Hệ thống điều khiển trung tâm 8-beds.    - Kết nối 8 giường bệnh.   - Lưu giữ thông tin và in thông tin chuẩn mực.   - Chức năng báo động.   - Chức năng điều khiển từ xa.   f) Thuận lợi khác.   - Lưu giữ số liệu.   - Sử dụng giấy fac bình thường.   - S/w được nâng cấp qua internet.   Thông số kỹ thuật FC-700:            |    General Specifications   Dimensions: 296(W) × 305.5(H) × 92.5(D)mm. Approx.2.9kg  |      Đặc điểm thông thường   Kích thước: 296(W) × 305.5(H) × 92.5(D)mm. Xấp xỉ.2.9kg  |      |    Display: 7-Segment LED 2 channels (HR,UC)  |      Hiển thị: Màn hiển thị LED 7 đoạn, hai kênh (HR,UC)  |      |    Recorder Method : Thermal print   Print speed : 1,2,3 cm/min   Paper feeding function  |      Phương pháp ghi: Dạng in nhiệt   Tốc độ in: 1,2,3 Cm/phút   Chức năng cung cấp giấy in  |      |    Power Specifications   Power Adaptor Input : 100-240VAC, 50~60Hz, 1.2A   Output : 18VDC, 2.5A   External Link RS-232C : Program Download, CentralSystemConnection(option)  |      Đặc điểm công suất   Công suất thích hợp đầu vào: 100-240VAC, 50~60Hz, 1.2A   Đầu ra: 18VDC, 2.5A   Liên kết ngoài: Thông qua cổng RS-232C, Chương trình tải dữ liệu xuống, hệ thống kết nối trung tâm, (Tùy chọn)  |      |    Environmental Specifications   Temperature range:    Operating temperature : 10~40   Storage temperature : -10~60  |      Đặc điểm môi trường:   Dải nhiệt độ:    Nhiệt độ hoạt động: 10~400C   Nhiệt độ lưu trữ: -10~600C  |      |    Performance Specifications   Fetal Heart Rate Input signal: Ultrasound pulsed doppler   Ultrasound frequency : 1.0Mhz   Ultrasound power : <10mW/cm2   FHR detection method : Auto correlation      FHR range : 50 - 240 bpm   FHR accuracy   - 120 ~ 160 bpm : ±1 bpm   - Except 120 ~ 160 : ± 2 bpm  |      Đặc điểm thực hiện (hiệu suất):   Tín hiệu đầu vào: Xung sóng siêu âm doppler   Tần số sóng siêu âm: 1.0Mhz   Công suất sóng siêu âm: <10mW/cm2   Phương pháp dò tìm FHR: Sự tương quan tự động   Dải đo FHR: 50 – 240 nhịp mỗi phút (bpm)   Độ chính xác FHR: ±1 bpm trên dải FHR thông thường.  |      |    Uterine Contraction:    Input source: Exteranal transducer with strain gauge   Reference(zero) control : One touch switch      Measurement range: 0~99 units  |      Hoạt động của dạ con:   Nguồn vào: Chuyển đổi ngoài với máy đo trạng thái căng.   Điều khiển tham khảo Zero: Khóa chuyển đổi một chạm.      Dải đo: 0 ~ 99 đơn vị  |      |    Fetal Movement Measurement: Detection source: Ultrasound pulsed doppler  |      Đo sự chuyển động của thai nhi:   Nguồn gốc sự nhận thấy: Xung sóng siêu âm doppler  |      |    + Accessory   Standard    Ultrasound doppler probe 1ea   UC probe 1ea   Patient marker 1ea   Print paper 2ea   Power adaptor & cord 1ea   Ultrasound gel 1ea   Probe belt 2ea   Operation manual 1ea  |      + Phụ kiện kèm theo:   Tiêu chuẩn:   Cực dò sóng siêu âm doppler (1EA)   Cực dò UC (1EA)    Ghi dấu bệnh nhân: (1EA)   Giấy in (2EA)   Bộ chuyển đổi nguồn, Dây nguồn: (1EA)   Gien sóng siêu âm: (1EA)   Thắt lưng cực dò: (2EA)   Hướng dẫn sử dụng: (1EA)  |                                                        
 |