| 
                   1: Monitor theo dõi bệnh nhân BM3 (patient monitor BM3)      BM3 là loại máy đo các thông số ECG, SPO2, NIBP. Kiểm tra bộ máy hô hấp và  nhiệt độ cơ thể được chỉ thị bằng mầu đen trắng trên màn hình. BM3 có Màn hình mầu TFT 7inh thể hiện 3 loại dữ liệu và 5 loại dấu hiệu quan trọng. Sử dụng trực tiếp nguồn DC cũng như nguồn Pin giúp cho máy di chuyển nhanh và dễ dàng. Máy có thể treo ngay tại giường bệnh nhân một cách thuận tiện. Chuông báo động và hệ thống điều khiển trung tâm có sẵn . BM3 là màn hình mầu cải tiến phù hợp cho ICU,CCU,OR,ER.    - Theo dõi các thông số: ECG, SPO2, NIBP, Hô hấp và nhiệt độ.   - Nguồn Pin tiêu chuẩn.   - Thích hợp với đầu đo của hãng nellcor.   - Đầu đo SPO2.   - Chức năng báo động.   - Giấy in loại giấy biểu đồ kích thước 58mm.   - Zắc cắm trực tiếp nguồn DC 9V.   - Cổng RS232 để kết nối với hệ thống điều khiển trung tâm.   a) Những thuận lợi:   - Màn hình TFT mầu 5,7inh có độ phân giải cao.   - Cho phép kết nối trực tiếp với màn hình bên ngoài.   - Đèn báo động.   b) Công nghệ thông minh:   - Phân tích chứng loạn nhịp tim: VTAC,VFIB,ASYSTOLIC.   - Máy điều hòa nhịp tim được thể hiện bằng dạng sóng ECG.   - Sử dụng cho cả người lớn và trẻ em.   c) Dễ dàng sử dụng:   - Các núm bấm nhỏ gọn khiến cho việc khởi động dễ dàng và lựa chọn nhanh.   - Các phím trực tiếp đối với các chức năng hay sử dụng.   - Kết nối Internet giúp cho cập nhật liên tục các phần mềm mới nhất từ nhà sản xuất.   d) Dễ dàng di chuyển:   - Pin sử dụng 2 giờ liên tục.   - Nguồn DC 18VDC cho phép sử dụng liên tục trong quá trình di chuyển.   - Tay cài cho phép dễ dàng móc hoặc cài thiết bị.   e) Nhẹ, bền:   - Trọng lượng nhỏ hơn 4Kg kể cả Pin   - Dễ dàng móc với giường bệnh nhân.   - Có thể chịu được ở điều kiện sử dụng khắc nghiệt của bệnh viện và việc di chuyển bệnh nhân.   f) Xử lý và báo cáo thông tin:   - Theo dõi các biểu hiện trong 24h liên tục và thông tin báo động được lưu trữ ngay lập tức.   - Ghi chép dữ liệu thực.   - Hệ thống điều khiển trung tâm kết nối 16 giường bệnh (phần lựa chọn)   CẤU HÌNH MÁY THEO DÕI BỆNH NHÂN BM3             |    + Monitor Performance Specifications   Display:    TFT 7” color    Dimensions    238(W)×250(H)×163(D)mm, Approx. 3.5kg   Indicators:   Up to3 waves (ECG, SpO2, Respiration)      Categorized alarms (3 priority levels)            Visual alarm lamp   Visual alamp   Heart rate tone   Battery status   External power LED  |      + Đặc điểm kỹ thuật về máy theo dõi bệnh nhân.   Hiển thị:    Màn hình mầu TFT 7inh   Kích thước:    238(W)×250(H)×163(D)mm, Xấp xỉ 3.5kg   Chỉ thị:    3 dạng sóng: (Điện tim:ECG, Độ bão hòa oxy trong máu SpO2, hơi thở NIBP)   Phân loại tín hiệu báo (3 mức ưu tiên)                  Báo Động    Báo động bằng đèn   Đo nhịp tim     Tình trạng nguồn bin   Chỉ thị nguồn bằng đèn.  |      |    Interfaces:   DC input connector : 11 to16VDC, 3Amax   Defib Sync Output   - Signal Level : 0 to 5 V pulse   - Pulse Width : 100±10 ms   LAN digital output for transferring data to an external computer  |      Giao diện:   Nối nguồn điện một chiều: 18VDC, 2.5A   Đầu ra đồng bộ hóa:   - Mức tín hiệu: 0 đến 5V xung   - Độ rộng xung: 100 ±10 ms    Đầu ra số được truyền dữ liệu đến một máy tính bên ngoài qua mạng LAN.  |      |    Battery (Standard)   Battery Type: Ni-MH   Internal battery sealed lead-acid   Battery status indicator   Operating Time : 2,5 hours typically  |      Tiêu chuẩn bin:   Loại Pin: Ni-MH   Bên trong bin được bọc trì   Báo tình trạng bin   Thời gian hoạt động: Sử dụng 2 giờ liên tục tối đa.  |      |    Thermal Printer: Speeds 25 ,50 mm/sec   (Optional)              Paper Width: 58mm  |      Máy in nhiệt: Tốc độ 25,50mm/giây    (Tùy chọn)       Độ rộng khổ giấy: 58mm  |      |    Graphical and Tabular Trends:   Tabular Trends:   Memory Storage : 24 hours   Data Interval : 1, 5, 15, 30 min., and 1hour      Tabular Format : One table for all variables   Graphical Trends:   Display Duration : 30, 60, 90 minutes, 3, 6, 12 hours  |      Bảng biểu:   Sắp xếp số liệu:   Lưu trữ bộ nhớ được: 24h   Khoảng thời gian giữa các dữ liệu: 1,5,15,30 phút, và 1 giờ   Bảng số liệu: Một bảng cho tất cả   Đồ hoạ số liệu   Thời gian hiển thị: 30, 60, 90 phút, 3, 6, 12 giờ  |      |    Environmental Specifications   Operating Temperature: 00C to 500C (320F to 1220F)   Storage Temperature: -200C to 600C (- 40F to 1400F)  |      Đặc điểm kỹ thuật môi trường:   Nhiệt độ hoạt động: 00C to 500C (320F to 1220F)      Nhiệt độ lưu trữ: -200C to 600C (- 40F to 1400F)  |      |    Accessories   Standard Accessories   3-lead patient cable 1ea   Disposable Electrodes 10ea   NIBP Extension tube(3m) 1ea   Adult cuff, 25-35 cm, reusable 1ea   SpO2 sensor extension cable(2 m) 1ea   SpO2 sensor, reusable 1ea   DC adapter, 18VDC, 2.5A 1ea  |      Phụ kiện:   Phụ kiện tiêu chuẩn:   Cáp điện cực bệnh nhân 3 cực (1EA)   Điện cực: (10EA)   ống đo huyết áp ngoài (3m) (1EA)   25 – 35cm, sử dụng nhiều lần   Đầu đo SPO2 nối dài 2m (1EA)   Đầu đo SPO2 dùng nhiều lần (1EA)   Nguồn DC, 18V, 2,5A (1EA)  |      |    Optional Accessories   Temperature probe, Surface/Skin   5-lead patient cable  |      Phụ kiện tùy ý   Đo nhiệt độ ở Bề mặt da.   Cáp điện cực bệnh nhân 5 cực.  |      |    * ECG   Leads: 3 leads, 5 leads(OPTION)   Heart Rate Range: 30 to 300 bpm   Heart Rate Accuracy: ± 5 bpm   Bandwidth: 0.5 Hz to 40   Display Sweep Speeds: 25mm/sec   ECG Size (Sensitivity): 0.5, 1, 2, 4 mV/cm   Pacemaker Detection Mode: Indicator on waveform display,user selectabledghf      Differential Input Impedance: >5MW   CMRR >90db at 50 or 60Hz  |      * ECG   Điện cực: 3 hoặc 5 (Lựa chọn)   Dải nhịp tim: 30 – 300bpm   Độ chính xác nhịp tim: ± 5bpm   Dải tần: 0,5 – 40Hz   Tốc độ quét màn hình: 25mm/s   Độ nhạy ECG: 0,5,1,2,4mV/Cm    Phương pháp phát hiện tín hiệu nhịp tim: Chỉ thị dạng sóng sóng, người sủ dụng có thể lựa chọn được.   Trở kháng đầu vào khác nhau: > 5MW   CMRR: >90db ở 50 hoặc 60Hz  |      |    Input Dynamic Range:  5 mVAC,  300 mVDC   Defibrillator Discharge: <4 s   Defib. artifact recovery time: <8 s   Arrhythmia analysis: VTAC / VFIB / ASYSTOLIC   Lead-Off Detection: YES  |      Dải động đầu vào: ± 5mVAC, ± 300mVDC   Thời gian tín hiệu sốc tim : < 4s   Thời gian khôi phục tín hiệu sốc tim: < 8s   Phân tích tín hiệu loạn nhịp tim: VTAC / VFIB / ASYSTOLIC   Lựa chọn chỉ thị tín hiệu: Có  |      |    * SPO2   % Saturation Range: 0% to 100%   Pulse Rate Range: 0 ~ 254 bpm   SpO2 Accuracy: 70% to 100% ± 2 digits   0% to 69% unspecified   Pulse Rate Accuracy: ± 3 bpm  |      * SPO2   Tỷ lệ % bão hòa: 0% đến 100%   Dải xung: 30~ 300 bpm   Độ chính xác Sp02: 70% đến 100% ± 2 digits      Độ chính xác nhịp tim: ± 3bpm  |      |    * NIBP   Technique: Oscillometric   Measurement Modes    Manual : Single measurement   Auto: Automatic intervals of 1,2,3,4,5   10,15,20,30 min. and 1,2,4,8 hr.   Cuff Pressure Display: 30 to 300 mmHg   B.P. measurement range Adult:  60 – 250mmHg   + Respirations   Range 5 to 120 breaths/min   Accuracy  3 breaths/min   Display Sweep Speeds 25/sec   + Temperature Unit   Range: 15C to 45C    Accuracy: 0.1   Compatible with YSI Series 400    
  |      * NIBP   Phương pháp kỹ thuật: Oscillometric   Phương pháp đo:   Đo bằng tay: Đo đơn   Đo tự động: Khoảng thời gian đo tự động 1,2,3,4,5,10,15,20,30 phút và 1,2,4,8 giờ.   Dải huyết áp: 30 đến 300mmHg   Dải đo B.P: 60 – 250mmHg   + Hơi thở:   Phạm vi: 5 -120 nhịp/phút   Độ chính xác: ± 3 nhịp/phút   Tốc độ quét: 25mm/s   + Nhiệt độ:   Phạm vi: 15 – 450C   Độ chính xác: 25 – 450C ± 0,1%   Tương thích: YSI Series 400   |                                                                                                          
 |